Phiên âm : qiú chǎng.
Hán Việt : cầu tràng.
Thuần Việt : sân bóng; bãi bóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sân bóng; bãi bóng球类运动用的场地,如篮球场足球场网球场等其形式大小根据各种球类的要求而定