VN520


              

球轴承

Phiên âm : qiú zhóu chéng.

Hán Việt : cầu trục thừa.

Thuần Việt : ổ trục viên bi; ổ bi; bạc đạn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ổ trục viên bi; ổ bi; bạc đạn
滚动轴承的一种,滚珠装在内钢圈和外钢圈的中间,能承受较大的载荷参看〖滚动轴承〗


Xem tất cả...