Phiên âm : qiú miàn.
Hán Việt : cầu diện.
Thuần Việt : mặt cầu; mặt bóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt cầu; mặt bóng. 球的表面, 是半圓以直徑為軸旋轉而形成的表面.