Phiên âm : qiú miàn jìng.
Hán Việt : cầu diện kính.
Thuần Việt : gương cầu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gương cầu (lồi, lõm)反射面为球面的镜子,根据反射面凹凸的不同, 分为凹面镜和凸面镜两种