VN520


              

現況

Phiên âm : xiàn kuàng.

Hán Việt : hiện huống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

目前的狀況。例別後數年, 不知他現況如何?
近來的狀況。如:「別後數年, 不知他現況如何?」


Xem tất cả...