Phiên âm : xiàn kuàng.
Hán Việt : hiện huống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
目前的狀況。例別後數年, 不知他現況如何?近來的狀況。如:「別後數年, 不知他現況如何?」