VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
現行
Phiên âm :
xiàn xíng.
Hán Việt :
hiện hành.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
現行法令.
現成 (xiàn chéng) : hiện thành
現身說法 (xiàn shēn shuō fǎ) : lấy chính bản thân mình để giáo dục thuyết phục ng
現代芭蕾舞 (xiàn dài bā lěi wǔ) : hiện đại ba lôi vũ
現勢 (xiàn shì) : tình thế trước mắt
現址 (xiàn zhǐ) : hiện chỉ
現場 (xiàn chǎng) : hiện trường
現今 (xiàn jīn) : hiện nay; ngày nay; bây giờ
現存 (xiàn cún) : hiện tồn
現洋 (xiàn yáng) : đồng bạc trắng
現金帳 (xiàn jīn zhàng) : sổ tiền mặt; sổ thu chi tiền mặt
現金救助 (xiàn jīn jiù zhù) : hiện kim cứu trợ
現代化 (xiàn dài huà) : hiện đại hóa
現實主義 (xiàn shí zhǔ yì) : chủ nghĩa hiện thực
現成話 (xiàn chéng huà) : nói suông; nói hão; nói dóc
現役軍人 (xiàn yì jūn rén) : hiện dịch quân nhân
現弄 (xiàn nong) : hiện lộng
Xem tất cả...