Phiên âm : xiàn shí zhǔ yì.
Hán Việt : hiện thật chủ nghĩa.
Thuần Việt : chủ nghĩa hiện thực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chủ nghĩa hiện thực. 文學藝術上的一種創作方法. 通過典型人物、典型環境的描寫, 反映現實生活的本質. 舊稱寫實主義.