Phiên âm : xiàn zhǐ.
Hán Việt : hiện chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
現在所居住處所的地址。例請注明現址, 以方便通訊聯絡。現在所居住的位置或所位於某地方的地址。