VN520


              

現址

Phiên âm : xiàn zhǐ.

Hán Việt : hiện chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

現在所居住處所的地址。例請注明現址, 以方便通訊聯絡。
現在所居住的位置或所位於某地方的地址。


Xem tất cả...