VN520


              

現時

Phiên âm : xiàn shí.

Hán Việt : hiện thì.

Thuần Việt : hiện thời; hiện nay.

Đồng nghĩa : 現今, 刻下, .

Trái nghĩa : , .

hiện thời; hiện nay. 現在;當前.


Xem tất cả...