VN520


              

現局

Phiên âm : xiàn jú.

Hán Việt : hiện cục .

Thuần Việt : cục diện hiện thời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cục diện hiện thời. 現時的局面.


Xem tất cả...