Phiên âm : xiàn huà.
Hán Việt : hiện thoại .
Thuần Việt : lời nói cũ rích; lời nói bỏ đi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời nói cũ rích; lời nói bỏ đi. 老一套的話;廢話.