VN520


              

現成飯

Phiên âm : xiàn chéng fàn.

Hán Việt : hiện thành phạn .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

要工作, 不能坐著吃現成飯.


Xem tất cả...