VN520


              

班房

Phiên âm : bān fáng.

Hán Việt : ban phòng.

Thuần Việt : phòng trực; buồng trực; nơi trực ban của nha dịch .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. phòng trực; buồng trực; nơi trực ban của nha dịch ở nha môn. 舊時衙門衙役值班的房間.


Xem tất cả...