Phiên âm : bān fáng.
Hán Việt : ban phòng.
Thuần Việt : phòng trực; buồng trực; nơi trực ban của nha dịch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. phòng trực; buồng trực; nơi trực ban của nha dịch ở nha môn. 舊時衙門衙役值班的房間.