Phiên âm : bān shī.
Hán Việt : ban sư .
Thuần Việt : khải hoàn; thắng trận trở về.
Đồng nghĩa : 凱旅, 奏凱, .
Trái nghĩa : , .
1. khải hoàn; thắng trận trở về. 出征的軍隊勝利歸來.