VN520


              

环形山

Phiên âm : huán xíng shān.

Hán Việt : hoàn hình san.

Thuần Việt : núi hình vòng cung .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

núi hình vòng cung (trên mặt trăng hoặc sao hoả.)
月球、火星等表面上最突出的一种结构山呈环形,四周高起,中间平地上又常有小山,多由陨星撞击而形成


Xem tất cả...