Phiên âm : huán xíng shān.
Hán Việt : hoàn hình san.
Thuần Việt : núi hình vòng cung .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
núi hình vòng cung (trên mặt trăng hoặc sao hoả.)月球、火星等表面上最突出的一种结构山呈环形,四周高起,中间平地上又常有小山,多由陨星撞击而形成