VN520


              

獨闢蹊徑

Phiên âm : dú pì xī jìng.

Hán Việt : độc tịch hề kính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

獨自開闢新路。比喻獨創新方法, 而營造出一番新氣象。清.葉燮《原詩.卷三.外篇上》:「抹倒體裁、聲調、氣象、格力諸說, 獨闢蹊徑, 而栩栩然自是也。」


Xem tất cả...