VN520


              

獨語

Phiên âm : dú yǔ.

Hán Việt : độc ngữ.

Thuần Việt : độc thoại; nói một mình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

độc thoại; nói một mình. 神志一般清醒而喃喃自語, 見人語止. 屬虛癥. 多由心氣虛, 精不養神所致, 見于癔病、老年性精神病等. 也有人習慣獨語. .


Xem tất cả...