VN520


              

獨角赦書

Phiên âm : dú jiǎo shè shū.

Hán Việt : độc giác xá thư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

角, 封。獨角赦書指僅免除一人罪行的文書。元.楊梓《霍光鬼諫》第三折:「陛下, 這兩個賊子, 久後必然造反, 告一紙獨角赦書, 赦了老臣之罪咱。」


Xem tất cả...