VN520


              

獨攬

Phiên âm : dú lǎn.

Hán Việt : độc lãm .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 把持, 獨霸, 專攬, 操縱, .

Trái nghĩa : 分散, .

獨攬大權


Xem tất cả...