VN520


              

獨擅勝場

Phiên âm : dú shàn shèng chǎng.

Hán Việt : độc thiện thắng tràng.

Thuần Việt : tay nghề cao siêu; kỹ thuật cao siêu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tay nghề cao siêu; kỹ thuật cao siêu. 獨攬競技場上的勝利. 形容技藝高超.


Xem tất cả...