VN520


              

獨峙

Phiên âm : dú zhì.

Hán Việt : độc trĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 鼎立, .

獨立、獨霸。如:「獨峙一方」。


Xem tất cả...