Phiên âm : dú jū.
Hán Việt : độc cư.
Thuần Việt : sống một mình; sống đơn độc.
Đồng nghĩa : 煢居, .
Trái nghĩa : , .
sống một mình; sống đơn độc. 長期的、獨身一人居留.