Phiên âm : dú zòu.
Hán Việt : độc tấu .
Thuần Việt : độc tấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độc tấu. 由一個人用一種樂器演奏, 如小提琴獨奏、鋼琴獨奏等, 有時也用其他樂器伴奏.