VN520


              

獨垂青盼

Phiên âm : dú chuí qīng pàn.

Hán Việt : độc thùy thanh phán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 白眼頻加, .

蒙受他人特別的眷顧。如:「他人緣極佳, 在眾人中往往受到主管的獨垂青盼。」


Xem tất cả...