VN520


              

獨善其身

Phiên âm : dú shàn qí shēn.

Hán Việt : độc thiện kì thân.

Thuần Việt : chỉ lo thân mình .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chỉ lo thân mình (chỉ lo giữ mình đức tốt, mặc kệ kẻ khác tốt xấu). 《孟子·盡心》:"窮則獨善其身. "意思是做不上官, 就搞好自身的修養. 現在也指只顧自己, 缺乏集體精神.


Xem tất cả...