VN520


              

獨占鰲頭

Phiên âm : dú zhànáo tóu.

Hán Việt : độc chiêm ngao đầu.

Thuần Việt : đỗ trạng nguyên; chiếm số một; được giải nhất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đỗ trạng nguyên; chiếm số một; được giải nhất. 科舉時代稱中狀元. 據說皇宮石階前刻有鰲的頭, 狀元及第時才可以踏上. 后來比喻占首位或第一名.


Xem tất cả...