Phiên âm : dú zhànáo tóu.
Hán Việt : độc chiêm ngao đầu.
Thuần Việt : đỗ trạng nguyên; chiếm số một; được giải nhất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đỗ trạng nguyên; chiếm số một; được giải nhất. 科舉時代稱中狀元. 據說皇宮石階前刻有鰲的頭, 狀元及第時才可以踏上. 后來比喻占首位或第一名.