Phiên âm : dú jù zhī yǎn.
Hán Việt : độc cụ chỉ nhãn.
Thuần Việt : kiến giải cao siêu; có con mắt hơn người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiến giải cao siêu; có con mắt hơn người. 能看到別人看不到的東西, 形容眼光敏銳, 見解高超.