Phiên âm : shī zi gǒu.
Hán Việt : 獅 tử cẩu.
Thuần Việt : chó xồm; chó póc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chó xồm; chó póc (chó lùn, mặt ngắn). 毛較長的巴兒狗.