VN520


              

獅子大開口

Phiên âm : shī zi dà kāi kǒu.

Hán Việt : 獅 tử đại khai khẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻漫天要價。《文明小史》第五回:「若依了外國人, 是個獅子大開口, 五萬、六萬都會要。」