Phiên âm : shī zi dà kāi kǒu.
Hán Việt : 獅 tử đại khai khẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻漫天要價。《文明小史》第五回:「若依了外國人, 是個獅子大開口, 五萬、六萬都會要。」