Phiên âm : zhū zōng.
Hán Việt : trư tông.
Thuần Việt : lông mao lợn; lông bờm lợn; lông cổ lợn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lông mao lợn; lông bờm lợn; lông cổ lợn猪的脖颈子上的较长的毛,质硬而韧,可用来制刷子