Phiên âm : zhū pái.
Hán Việt : trư bài.
Thuần Việt : sườn lợn rán; thịt lợn rán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sườn lợn rán; thịt lợn rán炸着吃或煎着吃的大片猪肉