Phiên âm : zhū quàn.
Hán Việt : trư quyển.
Thuần Việt : chuồng lợn; chuồng heo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuồng lợn; chuồng heo养猪的地方形容脏乱