Phiên âm : zhū huān.
Hán Việt : trư hoan.
Thuần Việt : heo mọi; heo bông; con lửng; chồn chó.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
heo mọi; heo bông; con lửng; chồn chó哺乳动物,背部淡黑色或灰色,四肢棕黑色,头部有一条白色纵纹,颈喉耳朵和尾部白色毛皮可以制褥子也叫沙獾有的地区叫獾猪