VN520


              

猪倌

Phiên âm : zhū guān.

Hán Việt : trư quan.

Thuần Việt : người chăn nuôi heo; người chăn nuôi lợn; người nu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người chăn nuôi heo; người chăn nuôi lợn; người nuôi heo
(猪倌儿)专职养猪的人


Xem tất cả...