Phiên âm : láng bēn shǐ tū.
Hán Việt : LANG BÔN THỈ ĐỘT.
Thuần Việt : đâm quàng đâm xiên; chạy như lang; chạy hộc lên nh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đâm quàng đâm xiên; chạy như lang; chạy hộc lên như lợn. 狼和豬東奔西跑. 比喻成群的壞人亂竄亂撞.