VN520


              

独辟蹊径

Phiên âm : dú pì xī jìng.

Hán Việt : độc tích hề kính.

Thuần Việt : tự mở ra một con đường; một mình khai phá một con .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tự mở ra một con đường; một mình khai phá một con đường (tự sáng lập ra một phong cách hoặc một phương pháp mới)
独自开辟一条路,比喻独创一种新风格或者新方法


Xem tất cả...