Phiên âm : dú miáo.
Hán Việt : độc miêu.
Thuần Việt : dòng độc đinh; dòng duy nhất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dòng độc đinh; dòng duy nhất(独苗儿)一家或一个家族唯一的后代也说独苗苗