Phiên âm : dú duàn zhuān xíng.
Hán Việt : độc đoạn chuyên hành.
Thuần Việt : chuyên quyền độc đoán; lộng hành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyên quyền độc đoán; lộng hành行事专断,不考虑别人的意见也说独断独行