Phiên âm : dú zī.
Hán Việt : độc tư.
Thuần Việt : vốn riêng; vốn cá nhân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vốn riêng; vốn cá nhân指由一个人或一方单独拿出资金(办企业)dúzījīngyíngkinh doanh vốn riêng.独资企业dúzīqǐyèxí nghiệp vốn riêng.