Phiên âm : dú shàn shèng chǎng.
Hán Việt : độc thiện thắng tràng.
Thuần Việt : tay nghề cao siêu; kỹ thuật cao siêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tay nghề cao siêu; kỹ thuật cao siêu独揽竞技场上的胜利形容技艺高超