VN520


              

独力

Phiên âm : dú lì.

Hán Việt : độc lực.

Thuần Việt : tự lực; một mình .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tự lực; một mình (làm)
单独依靠自己的力量(做)


Xem tất cả...