Phiên âm : dú chuàng.
Hán Việt : độc sang.
Thuần Việt : sáng tạo độc đáo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sáng tạo độc đáo独特的创造dúchuàng jīngshéntinh thần sáng tạo độc đáo独创一格dúchuàngyīgéphong cách riêng biệt độc đáo.