VN520


              

独一无二

Phiên âm : dú yī wú èr.

Hán Việt : độc nhất vô nhị.

Thuần Việt : độc nhất vô nhị; có một không hai; duy nhất; độc n.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

độc nhất vô nhị; có một không hai; duy nhất; độc nhất
没有相同的;没有可以相比的
他的棋下得很高明,在全校是独一无二的.
tā de qíxià dé hěn gāomíng,zài quánxiào shì dúyīwúèr de.
anh ấy đánh cờ rất giỏi, có một không hai trên toàn trường.


Xem tất cả...