Phiên âm : hěn zòu.
Hán Việt : ngận thấu.
Thuần Việt : bị đánh một trận; bị đánh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bị đánh một trận; bị đánh狠狠一顿揍,挨别人一顿打