Phiên âm : hěn lì.
Hán Việt : ngận lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
凶暴、乖張。《初刻拍案驚奇》卷二:「公婆甚是狠戾, 動不動出口罵詈, 毫沒些好歹。」