Phiên âm : hěn bì zì yòng.
Hán Việt : ngận phức tự dụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
個性凶狠倔強, 獨斷獨行。《明史.卷二○六.陸粲傳》:「璁狠愎自用, 執拗多私。」