VN520


              

狠愎自用

Phiên âm : hěn bì zì yòng.

Hán Việt : ngận phức tự dụng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

個性凶狠倔強, 獨斷獨行。《明史.卷二○六.陸粲傳》:「璁狠愎自用, 執拗多私。」