Phiên âm : jū zhà.
Hán Việt : thư trá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
伺機耍詐。《後漢書.卷六七.黨錮傳.序》:「霸德既衰, 狙詐萌起。」