VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
狙擊
Phiên âm :
jū jī.
Hán Việt :
thư kích .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
狙擊手.
狙擊 (jū jī) : thư kích
狙伺 (jū sì) : thư tí
狙詐 (jū zhà) : thư trá
狙击 (jū jī) : đánh lén; đánh úp