Phiên âm : jū jī.
Hán Việt : thư kích.
Thuần Việt : đánh lén; đánh úp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh lén; đánh úp埋伏在隐蔽地点伺机袭击敌人jūjíshǒu.tay giỏi đánh lén.