Phiên âm : jū sì.
Hán Việt : thư tí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暗中偵候。《新唐書.卷一五七.陸贄傳》:「議者頗言其挾兩端, 有所狙伺。」