VN520


              

狙伺

Phiên âm : jū sì.

Hán Việt : thư tí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暗中偵候。《新唐書.卷一五七.陸贄傳》:「議者頗言其挾兩端, 有所狙伺。」